
|
Thông số động cơ G8300 |
|||||||
|
Model |
G8300ZC6B |
G8300ZC18B |
G8300ZC16B |
G8300ZC16Bs |
G8300ZC22B |
G8300ZC30B |
G8300ZC32B |
|
Kiểu loại |
4 kỳ, phun trực tiếp, tuabin khí xả, đảo chiều bằng cam |
||||||
|
Công suất danh định (KW) |
1471 |
1765 |
2000 |
2000 |
2000 |
2206 |
2427 |
|
Vòng quay danh định (rpm) |
500 |
550 |
600 |
575 |
550 |
600 |
630 |
|
Công suất tối đa (KW) |
1618 |
1942 |
2200 |
2200 |
2200 |
2427 |
2669 |
|
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kw.h) |
195 |
||||||
|
Suất tiêu hao dầu nhờn (g/kw.h) |
1.2 |
||||||
|
Kích thước |
5940 x 1654 x 2801 |
6275 x 1835 x 2938 |
|||||
|
Khối lượng (kg) |
21500 |
23000 |
|||||
Công ty cổ phần động lực TNTC
Địa chỉ: Số 115 -116 LK4, khu đô thị ven sông Lạch Tray, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, Hải Phòng
SĐT: +84 2253. 262 585
Email: tntcpower@gmail.com
Website: dongcodiesel.com.vn